Có 1 kết quả:
瀑布 pù bù ㄆㄨˋ ㄅㄨˋ
pù bù ㄆㄨˋ ㄅㄨˋ [bào bù ㄅㄠˋ ㄅㄨˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
waterfall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
pù bù ㄆㄨˋ ㄅㄨˋ [bào bù ㄅㄠˋ ㄅㄨˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0